THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MODULE SMD P2, P2.5, P3, P4, P5 VÀ CABINNET P1.562, P1.667, P3, P4, P5, P2.5 TRONG NHÀ THÔNG DỤNG NHẤT
07/12/2020
120
Trường Thịnh chuyên phân phối màn hình led, màn hình tương tác, màn hình ghép, màn hình quảng cáo, máy chiếu. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế bao gồm chứng chỉ ISO,CO, CQ. Mỗi chi tiết sản phẩm màn hình ghépđược đội ngũ kỹ sư và kỹ thuật viên với nhiều năm kinh nghiệm kiểm tra chất lượng kỹ thuật một cách chặt chẽ nhằm đem lại sản phẩm chất lượng cao tốt nhất cho khách hàng. Trong một số nhập khẩu và phân phối đó có thương hiệu màn hình led trong nhà TCO, màn hình led ngoài trời TCO, màn hình led trong suốt TCO ( do nhà máy Shenzhen ATOP Led Opto Electronic Co. Ltd cung cấp linh kiện ) Quý khách có nhu cầu cần tư vấn mua sản phẩm xin vui lòng liên hệ hotline Mr. Tuấn 0989 512 004.
Màn hình LED đang là xu hướng phổ biến được nhiều người ưa thích và sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực quảng cáo hiển thị, nhu cầu giải trí xem bóng đá, Karaoke bằng hình ảnh video sử dụng trong mục đích kinh doanh. Sản phẩm màn hình led do Trường Thịnh phân phối có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng bao gồm chứng chỉ xuất xứ ISO, CO, CQ. Chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong việc cung cấp dịch vụMàn hình LED và được nhiều đơn vị tin dùng sản phẩm. Nếu như Bạn đang có nhu cầu muốn mua Màn hình LED nhưng lại sợ bị lỗi, hàng kém chất lượng không đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Bạn hãy tin tưởng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chọn lựa sản phẩm chất lượng tốt với chi phí giá cả hợp lý nhất.
Trường Thịnhnhận cung cấp thi công lắp đặt và hướng dẫn sử dụng cấu hình chi tiết màn hình led P3.91 sử dụng trong việc truyền tải thông tin hội họp, đào tạo, quảng cáo bằng hình ảnh thay cho bảng hiệu, máy chiếu và màn hình hiển thị khổ bé nhằm đem đến những trải nghiệm về hình ảnh, video tốt nhất. Công ty TNHH Thiết Bị Nghe Nhìn Trường Thịnh - đơn vị nhập khẩu và phân phối trực tiếp tại Việt Nam thương hiệu màn hình led trong nhà TCO, màn hình led ngoài trời TCO, màn hình led trong suốt TCO (do nhà máy Shenzhen ATOP Led Opto Electronic Co. Ltd cung cấp linh kiện.Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành cùng đội ngũ kỹ sư lành nghề chúng tôi tự tin đem đến cho quý khách hàng những giải pháp về màn hình quảng cáo toàn diện nhất. Mọi chi tiết, xin liên hệ với chúng tôi: Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: CTY TNHH THIẾT BỊ NGHE NHÌN TRƯỜNG THỊNH Địa chỉ: 518 Cách Mạng Tháng Tám, P11, Q3, TP. HCM Điện thoại: (028) 6293.3204 / 05 / 06 - Fax: (028) 6293.3197 Hotline: 098.951.2004 (Mr. Tuan) Email: quoctuan@truongthinhvn.com.vn - quoctuan298@gmail.com
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MODULE SMD P2, P2.5, P3, P4, P5 VÀ CABINNET P1.562, P1.667, P3, P4, P5, P2.5 TRONG NHÀ THÔNG DỤNG NHẤT
Công Ty TNHH Thiết Bị Nghe Nhìn Trường Thịnh chân thành cảm ơn Quý Công ty đã quan tâm đến những hàng hóa và dịch vụ Công ty của chúng tôi. Chúng tôi hân hạnh xin gửi tới Quý Khách hàng Bảng Báo Giá về thiết bị như sau:
Module LED P2
Thông số kỹ thuật Module LED P2 Indoor SMD Fullcolor
Hãng sản xuất
ATOPLED
Xuất xứ
Trung Quốc
Khoảng cách giữa 2 điểm ảnh
2 mm (tâm – tâm)
Loại LED
SMD1515 1R1G1B – Kinglight
Mật độ LED
250000 Pixel/ 1m2
Kích thước Module
128 x 128 mm
Độ phân giải Module
64 x 64 (Pixel/1 Module)
Scan
1/32
IC
ICN2053
Cường độ sáng tổng hợp
≥ 900 cd/m2
Tương phản
1000:01:00
Điều chỉnh độ sáng
Tự động & Bằng tay
Tiêu thụ điện
<15W/1 Module
Màu sắc hiển thị
16.7 triệu màu
Góc nhìn
1200
Xử lý tín hiệu
10 bit hoặc 14 bit
Xử lý màu
1024 x 1024 x 1024
16834 x 16834 x 16834
Khoảng cách điều khiển
Dây cáp 100m,
Tần số khung hình
50 – 60 Hz
Tần số làm mới
3840 Hz
Chế độ điều khiển
Đồng bộ/ Không đồng bộ
Nhiệt độ hoạt động
-20 -50 0C
Độ ẩm
Rh20% to 90
Module LED P2.5
Thông số kỹ thuật Module LED P2.5 Indoor SMD Fullcolor
Hãng sản xuất
ATOPLED
Xuất xứ
Trung Quốc
Khoảng cách giữa 2 điểm ảnh
2.5 mm (tâm – tâm)
Loại LED
SMD2121 1R1G1B – Kinglight
Mật độ LED
160000 Pixel/ 1m2
Kích thước Module
160 x 160 mm
Độ phân giải Module
64 x 64 (Pixel/1 Module)
Scan
1/32
IC
ICN2038
Cường độ sáng tổng hợp
≥ 1300 cd/m2
Tương phản
1000:01:00
Điều chỉnh độ sáng
Tự động & Bằng tay
Tiêu thụ điện
<15W/1 Module
Màu sắc hiển thị
16.7 triệu màu
Góc nhìn
1200
Xử lý tín hiệu
10 bit hoặc 14 bit
Xử lý màu
1024 x 1024 x 1024
16834 x 16834 x 16834
Khoảng cách điều khiển
Dây cáp 100m,
Tần số khung hình
50 – 60 Hz
Tần số làm mới
3840 Hz
Chế độ điều khiển
Đồng bộ/ Không đồng bộ
Nhiệt độ hoạt động
-20 -50 0C
Độ ẩm
Rh20% to 90%
Module LED P3
Thông số kỹ thuật Module LED P3 Indoor SMD Fullcolor
Hãng sản xuất
ATOPLED
Xuất xứ
Trung Quốc
Kích thước Module
192 x 192 mm (Cao x Ngang)
Độ phân giải Module
64 x 64 = 4096 (Pixel/1 Module)
Khoảng cách giữa 2 điểm ảnh
3 mm (tâm – tâm)
Trọng lượng Module
≤ 300g
Loại LED
SMD 1R1G1B Kinglight
Cường độ sáng tổng hợp
≥ 2000 cd/m2
Màu sắc hiển thị
16.7 triệu màu
Góc nhìn
1200
Tỉ lệ làm mới hình ảnh
>1500 Hz
Tần số khung hình
50-60 Hz
Grama
12 mức điều chỉnh
Tín hiệu Video
PAL/NTSC
Tuổi thọ bóng Led
100.000 H
Khoảng cách nhìn rõ
3 – 30m
IC
N2037
Môi trường hoạt động
-20-50 0C
Độ ẩm
10%-70% RH
Công suất tiêu thụ tối đa
1200W/1m2
Mật độ vật lý
111111 dot/m2
Chế độ quét
1/32
Điện áp làm việc Module
5 VDV
Thành phần Module
HUB75
Điện năng tiêu thụ Module
≤28W
Nhiệt độ màu
9500K-11500K
Tần số thất bại bóng đèn
<0.0001
Module LED P4
Thông số kỹ thuật Module LED P4 Indoor SMD Fullcolor
Hãng sản xuất
ATOPLED
Xuất xứ
Trung Quốc
Kích thước Module
256 x 128 mm (Cao x Ngang)
Độ phân giải Module
64 x 32 = 2048 (Pixel/1 Module)
Khoảng cách giữa 2 điểm ảnh
4 mm (tâm – tâm)
Trọng lượng Module
≤ 300g
Loại LED
SMD 1R1G1B
Cường độ sáng tổng hợp
≥ 2400 cd/m2
Màu sắc hiển thị
16.7 triệu màu
Góc nhìn
1200
Tỉ lệ làm mới hình ảnh
>1500 Hz
Tần số khung hình
50-60 Hz
Grama
12 mức điều chỉnh
Tín hiệu Video
PAL/NTSC
Tuổi thọ bóng Led
100.000 H
Khoảng cách nhìn rõ
4 – 40m
IC
N2037
Môi trường hoạt động
-20-50 0C
Độ ẩm
10%-70% RH
Công suất tiêu thụ tối đa
610W/1m2
Mật độ vật lý
62500 dot/m2
Chế độ quét
1/16
Điện áp làm việc Module
5 VDV
Thành phần Module
HUB75
Điện năng tiêu thụ Module
≤15W
Nhiệt độ màu
9500K-11500K
Tần số thất bại bóng đèn
<0.0001
Module LED P5
Thông số kỹ thuật Module LED P5 Indoor SMD Fullcolor
Hãng sản xuất
ATOPLED
Xuất xứ
Trung Quốc
Kích thước Module
320 x 160 mm (Cao x Ngang)
Độ phân giải Module
64 x 32 = 2048 (Pixel/1 Module)
Khoảng cách giữa 2 điểm ảnh
5 mm (tâm – tâm)
Trọng lượng Module
≤ 350g
Loại LED
SMD 1R1G1B
Cường độ sáng tổng hợp
≥ 1700 cd/m2
Màu sắc hiển thị
16.7 triệu màu
Góc nhìn
1200
Tỉ lệ làm mới hình ảnh
>1500 Hz
Tần số khung hình
50-60 Hz
Grama
12 mức điều chỉnh
Tín hiệu Video
PAL/NTSC
Tuổi thọ bóng Led
100.000 H
Khoảng cách nhìn rõ
5 – 50m
IC
N2037
Môi trường hoạt động
-20-50 0C
Độ ẩm
10%-70% RH
Công suất tiêu thụ tối đa
420W/1m2
Mật độ vật lý
40000 dot/m2
Chế độ quét
1/16
Điện áp làm việc Module
5 VDV
Thành phần Module
HUB75
Điện năng tiêu thụ Module
≤15W
Nhiệt độ màu
9500K-11500K
Tần số thất bại bóng đèn
<0.0001
Cabinnet LED P1.562
Thông số kỹ thuật Cabinnet LED P1.562 Indoor SMD Fullcolor
Khoảng cách giữa 2 điểm ảnh
1.562 mm (tâm – tâm)
Loại LED
SMD1010 1R1G1B – Nationstar Golden line
Mật độ LED
409600 Pixel/ 1m2
Kích thước Module
200 x 150 mm
Độ phân giải Module
128 x 96 (Pixel/1 Module)
Kích thước Cabinnet
400 x 300 x 65 mm
Độ phân giải Cabinnet
256 x 192 (Pixel/1 Cabinnet)
Scan
1/30
IC
MBI5153
Cường độ sáng tổng hợp
≥ 600 cd/m2
Tương phản
1000:01:00
Điều chỉnh độ sáng
Tự động & Bằng tay
Tiêu thụ điện
<800W MAX
Nhiệt độ màu
9500K-11500K
Góc nhìn
1200
Xử lý tín hiệu
10 bit hoặc 14 bit
Xử lý màu
1024 x 1024 x 1024
16834 x 16834 x 16834
Khoảng cách điều khiển
Dây cáp 100m,
Tần số khung hình
50 – 60 Hz
Tần số làm mới
3840 Hz
Chế độ điều khiển
Đồng bộ/ Không đồng bộ
Nhiệt độ hoạt động
-20 -50 0C
Độ ẩm
Rh20% to 90%
Cabinnet LED P1.667
Thông số kỹ thuật Cabinnet LED P1.667 Indoor SMD Fullcolor
Hãng sản xuất
ATOPLED
Xuất xứ
Trung Quốc
Khoảng cách giữa 2 điểm ảnh
1.667 mm (tâm – tâm)
Loại LED
SMD1010 1R1G1B – Nationstar Golden line
Mật độ LED
359856 Pixel/ 1m2
Kích thước Module
200 x 150 mm
Độ phân giải Module
128 x 96 (Pixel/1 Module)
Kích thước Cabinnet
400 x 300 x 65 mm
Độ phân giải Cabinnet
256 x 192 (Pixel/1 Cabinnet)
Scan
1/30
IC
MBI5153
Cường độ sáng tổng hợp
≥ 600 cd/m2
Tương phản
1000:01:00
Điều chỉnh độ sáng
Tự động & Bằng tay
Tiêu thụ điện
<800W MAX
Nhiệt độ màu
9500K-11500K
Góc nhìn
1200
Xử lý tín hiệu
10 bit hoặc 14 bit
Xử lý màu
1024 x 1024 x 1024
16834 x 16834 x 16834
Khoảng cách điều khiển
Dây cáp 100m,
Tần số khung hình
50 – 60 Hz
Tần số làm mới
3840 Hz
Chế độ điều khiển
Đồng bộ/ Không đồng bộ
Nhiệt độ hoạt động
-20 -50 0C
Độ ẩm
Rh20% to 90%
Cabinnet LED P3
Thông số kỹ thuật Cabinnet LED P3 Indoor SMD Fullcolor
Hãng sản xuất
ATOPLED
Xuất xứ
Trung Quốc
Kích thước Module
192 x 192 mm (Cao x Ngang)
Kích thước Cabinnet
576 x 576mm (Cao x Ngang)
Độ phân giải Module
64 x 64 = 4096 (Pixel/1 Module)
Độ phân giải Cabinnet
192 x 192 = 36864 (Pixel/1 Cabinnet)
Khoảng cách giữa 2 điểm ảnh
3 mm (tâm – tâm)
Trọng lượng Cabinnet
7.5 Kg
Loại LED
SMD2121 1R1G1B
Cường độ sáng tổng hợp
1300 / 1100nits
Màu sắc hiển thị
16.7 triệu màu
Góc nhìn
1200
Tỉ lệ làm mới hình ảnh
>1920 Hz
Tần số khung hình
60 Hz
Tín hiệu Video
PAL/NTSC
Tuổi thọ bóng Led
100.000 H
Khoảng cách nhìn rõ
3 – 30m
Môi trường hoạt động
-20-50 0C
Độ ẩm
10%-70% RH
Công suất tiêu thụ tối đa
670W/1m2
Mật độ vật lý
111111 dot/m2
Chế độ quét
1/32
Điện áp làm việc Module
5 VDV
Thành phần Module
HUB75
Điện năng tiêu thụ Module
≤28W
Cabinnet LED P4
Thông số kỹ thuật Cabinnet LED P4 Indoor SMD Fullcolor
Hãng sản xuất
ATOPLED
Xuất xứ
Trung Quốc
Kích thước Module
256 x 128 mm (Cao x Ngang)
Kích thước Cabinnet
512 x 512 mm (Cao x Ngang)
Độ phân giải Module
64 x 32 = 2048 (Pixel/1 Module)
Độ phân giải Cabinnet
128 x 128 = 16384 (Pixel/1 Cabinet)
Khoảng cách giữa 2 điểm ảnh
4 mm (tâm – tâm)
Trọng lượng Module
≤ 300g
Loại LED
SMD 1R1G1B
Cường độ sáng tổng hợp
≥ 2400 cd/m2
Màu sắc hiển thị
16.7 triệu màu
Góc nhìn
1200
Tỉ lệ làm mới hình ảnh
>1500 Hz
Tần số khung hình
50-60 Hz
Grama
12 mức điều chỉnh
Tín hiệu Video
PAL/NTSC
Tuổi thọ bóng Led
100.000 H
Khoảng cách nhìn rõ
4 – 40m
IC
N2037
Môi trường hoạt động
-20-50 0C
Độ ẩm
10%-70% RH
Công suất tiêu thụ tối đa
610W/1m2
Mật độ vật lý
62500 dot/m2
Chế độ quét
1/16
Điện áp làm việc Module
5 VDV
Thành phần Module
HUB75
Điện năng tiêu thụ Module
≤15W
Nhiệt độ màu
9500K-11500K
Tần số thất bại bóng đèn
<0.0001
Cabinnet LED OUTDOOR P5
Thông số kỹ thuật Cabinnet LED OUTDOOR P5 SMD Fullcolor
Hãng sản xuất
ATOPLED
Xuất xứ
Trung Quốc
Kích thước Cabinnet
640 x 640 mm (Cao x Ngang)
Độ phân giải Cabinnet
128 x 128 = 16.384(Pixel/1 Cabin)
Khoảng cách giữa 2 điểm ảnh
5 mm (tâm – tâm)
Loại LED
Kinglight SMD 1R1G1B
Cường độ sáng tổng hợp
≥ 7000 cd/m2
Màu sắc hiển thị
16.7 triệu màu
Góc nhìn
1200
Tỉ lệ làm mới hình ảnh
>1500 Hz
Tần số khung hình
50-60 Hz
Grama
12 mức điều chỉnh
Tín hiệu Video
PAL/NTSC
Tuổi thọ bóng Led
100.000 H
Khoảng cách nhìn rõ
5 – 50m
IC
N2037
Môi trường hoạt động
-20-50 0C
Độ ẩm
10%-70% RH
Công suất tiêu thụ tối đa
850W/1m2
Mật độ vật lý
40000 dot/m2
Chế độ quét
1/8
Điện áp làm việc Cabinnet
220 VAC
Chỉ số chống nước
IP65 ~ IP67
Thành phần Module
HUB75
Điện năng tiêu thụ Module
≤15W
Nhiệt độ màu
9500K-11500K
Tần số thất bại bóng đèn
<0.0001
Cabinnet LED P2.5
Thông số kỹ thuật Cabinnet LED P2.5 Indoor SMD Fullcolor
Hãng sản xuất
ATOPLED
Xuất xứ
Trung Quốc
Kích thước Module
160 x 160 mm (Cao x Ngang)
Kích thước Cabinnet
640 x 640 x 80mm (Cao x Ngang x Dày)
Độ phân giải Module
64 x 64 = 4096 (Pixel/1 Module)
Độ phân giải Cabinnet
256 x 256 = 65536 (Pixel/1 Cabinnet)
Khoảng cách giữa 2 điểm ảnh
2.5 mm (tâm – tâm)
Trọng lượng Cabinnet
<8 Kg
Chất liệu Cabinet
Alumium Die Casting
Loại LED
SMD2121 1R1G1B
Cường độ sáng tổng hợp
1000 / 1100nits
Màu sắc hiển thị
16.7 triệu màu
Góc nhìn
1200
Tỉ lệ làm mới hình ảnh
>1920 Hz
Tần số khung hình
50-60 Hz
Tín hiệu Video
PAL/NTSC
Tuổi thọ bóng Led
100.000 H
Khoảng cách nhìn rõ
>2.5m
Môi trường hoạt động
-20-50 0C
Độ ẩm
10%-70% RH
Công suất tiêu thụ tối đa
<1000W/1m2
Mật độ vật lý
160.000 dot/m2
Chế độ quét
1/32
Điện áp làm việc Module
5 VDV
Thành phần Module
HUB75
GHI CHÚ:
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10 %
Giá trên đã bao gồm chi phí thi công lắp đặt.
Thanh toán: Theo hợp đồng
Thời gian giao hàng 20 ngày không bao gồm ngày lễ, chủ nhật
Tất cả thiết bị ngoại nhập bảo hành 12 tháng.
Báo giá có giá trị trong vòng 01 tháng.
Trường Thịnh có nhiều năm kinh nghiệm trong việc cung cấp dịch vụ màn hình LED và được nhiều đơn vị tin dùng sản phẩm. Nếu như Bạn đang có nhu cầu muốn mua màn hình LED nhưng lại sợ bị lỗi, hàng kém chất lượng, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tránh mua nhầm sản phẩm ở những đơn vị cung cấp sản phẩm kém chất lượng không rõ nguồn gốc xuất xứ. Với những xu hướng sử dụng màn hình LED hiện nay và đặc điểm yêu cầu của khách hàng. Trường Thịnh sẽ tư vấn cho bạn loại màn hình tốt nhất trên thị trường hiện nay. CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NGHE NHÌN TRƯỜNG THỊNH Địa chỉ: Số 518 Cách Mạng Tháng 8, Phường 11, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh Mã số thuế: 0309 769 954 Điện thoại: (028) 6656 8368Fax: (028) 6293.3197 Email:quoctuan@truongthinhvn.com.vn Website:https://displaysolution.vn