Trường Thịnh là một nhà cung cấp chuyên nghiệp các sản phẩm công nghệ, các giải pháp thiết bị phòng lab dạy và học ngoại ngữ, và dịch vụ công nghệ thông tin. Mục tiêu của chúng tôi là xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và bền chặt với tất cả các khách hàng; lợi ích của khách hàng là điều công ty chúng tôi quan tâm hàng đầu.Với việc phát triển công nghệ ngày càng cải tiến vượt bậc Trường thịnh chính thức trưởng thành nhà phân phối màn hình tương tác AHA có xuất xứ Hàn Quốc.
Khá nhiều khác biệt giữa màn hình tương tác AHA có nguồn góc xuất xứ tại các nhà máy Hàn Quốc và Nhật Bản sử dụng tấm nền panel LG hoặc Samsung còn màn hình tương tác Viewsonic có nguồn góc xuất xứ Trung Quốc và tấm nền panel no name (không rõ nguồn góc)
Điểm khác nhau giữa hai màn hình tương tác AHA và màn hình tương tác Viewsonic là loa âm thanh của AHA có công suất cao hơn (20W x 2) còn loa màn hình tương tác Viewsonic (16W x 2, độ sáng màn hình tương tác AHA 500 cd/㎡ còn của Viewsonic 350 cd/㎡, độ tương phản Viewsonic quá thấp 1200:1 còn màn hình tương tác AHA 4000:1
Khá nhiều khác biệt giữa màn hình tương tác AHA có nguồn góc xuất xứ tại các nhà máy Hàn Quốc và Nhật Bản sử dụng tấm nền panel LG hoặc Samsung còn màn hình tương tác Viewsonic có nguồn góc xuất xứ Trung Quốc và tấm nền panel no name (không rõ nguồn góc)
Điểm khác nhau giữa hai màn hình tương tác AHA và màn hình tương tác Viewsonic là loa âm thanh của AHA có công suất cao hơn (20W x 2) còn loa màn hình tương tác Viewsonic (16W x 2, độ sáng màn hình tương tác AHA 500 cd/㎡ còn của Viewsonic 350 cd/㎡, độ tương phản Viewsonic quá thấp 1200:1 còn màn hình tương tác AHA 4000:1
Tính năng kỹ thuật | Màn hình tương tác AHA ULTRA 86 inch | Màn hình tương tác VIEWSONIC 86 inch |
Độ phân giải: | 3840 x 2160 (UHD) 4K | Full HD 1920 x1080 |
Độ sáng: | 500 cd/㎡ | 350 cd/㎡ |
Độ tương phản: | 4000:1 | 1.200:1 |
Thời gian đáp ứng: | 9 m/s (GTG) | 8 m/s (GTG) |
Số màu hiển thị: | 1.07 tỷ màu(10bit) | 1.07 tỷ màu(10bit) |
Tỷ lệ khung hiển thị: | 16:9 | 16:9 |
Kích thước hiển thị: | 1895.8 (H) x 1066.7 (V) mm | 1988 x 1186 x 100mm |
Công nghệ tương tác: | IR | IR |
Công cụ tương tác: | bằng tay hoăc những vật rắn (ngoại trừ vật sắc nhọn) | bằng tay hoăc những vật rắn (ngoại trừ vật sắc nhọn) |
Độ chính xác: | ± 1.0mm | ± 1.0mm |
Điểm cảm ứng: | Ø 2mm | Ø 2mm |
Thời gian phản hồi: | <8ms (1 touch). | 8ms (1 touch). |
Điểm tương tác: | 20 điểm (Windows, Android),2 điểm (Mac with driver software | 20 điểm (Windows, Android),2 điểm (Mac with driver software |
Cổng kết nối: | HDMI In x 4 (Rear x3, Inside OPS x1), USB-B In (for touch) x2, USB-A In x3, VGA In x1, Display Port In x1, VGA Audio in x 1, Camera Input Port (USB x 1), Ear phone out (R/L) x 1, HDMI Out x 1 |
INPUT HDMI : x 3 RGB / VGA : x 1 DisplayPort : x 1 Audio : x 1 CVBS (AV) : x 1 RS232 : x 1 PC Slot : x 2 OUTPUT HDMI : x 1 (for all sources) Audio (Earphone Out) : x 1 SPIDF : x 1 LAN RJ45 : x 1 USB 2.0 Type A : x 4 (front x 2, for both embedded player and slot-in PC) 3.0 Type A : x 2 (front x 1, for both embedded player and slot-in PC) 2.0 Type B (For Touch) : x 2
|
Loa âm thanh: | 20W x 2 | 16W x 2 |
Trọng lượng: | 78 kg | 78 kg |
Xuất xứ: | Hàn Quốc | Trung Quốc |