Giá bán: Liên hệ
Tên sản phẩm - Product name |
P4 8s outdoor LED display |
Điểm ảnh - Pixel pitch |
4mm |
Kích thước mô-đun - Unit plate size |
256*128mm |
Kích thước đóng gói - Unit box size |
768* 768*100 (mm), 1024*1024*100(mm) |
Mật độ vật lý - Physical density |
62500dot/m2 |
Cấu hình điểm ảnh - Pixel configuratio |
1R1G1B |
Phân giải màn hình - Panel resolution |
64*32=2048DOTS |
Trọng lượng mô-đun - Weight of unit plate |
0.35kg |
Phân giải - Box resolution |
256*128 |
Diện tích - Box area |
0.5898m squared/0.1.049m squared |
Trọng lượng đúc nhôm - Die casting aluminum weight |
36KG + 0.05KG |
Các thông số kỹ thuật chính - Main technical parameters |
|
Phạm vi hình ảnh tốt nhất - Best visual range |
3m ~ 44m |
Mức độ góc nhìn - Level of viewing Angle |
>= 160 ° is optional |
Theo chiều dọc - Vertical |
160 ° or more optional |
Tiêu thụ điện năng trung bình - The average power consumption |
<<800W / m2 |
Tiêu thụ điện năng tối đa - The maximum power consumption |
< 1200 w /m2 |
Chế độ điều khiển - Control mode |
Điều khiển đồng bộ hóa - Synchronization control |
Card màn hình - Display card |
DVI video card drive mode 1/32 scan |
Công suất tối đa - Maximum power |
Không quá 18W - no more than 18W |
Tần số làm tươi - Refresh rate |
more than 1920Hz/3840Hz |
Độ sáng - Brightness |
>=6000 CD / m2 |
Tần số chuyển đổi màn hình - Frame switching frequency |
five hundred fifty over sixty |
Điều chỉnh độ sáng - Brightness adjustment |
Độ sáng cảm ứng, tự động điều chỉnh 16 cấp độ điều chỉnh - Brightness induction, automatically adjusts 16 levels of adjustable |
Phần mềm điều chỉnh thủ công - Software manual adjustment |
100 cấp điều chỉnh - 100 level adjustable 100 |
Hệ điều hành máy tính - Computer operating system |
WIN98, WINXP, WIN2000,etc |
Tín hiệu video - Video signal |
RF, s-video, RGB, RGBHV, YUV, YC, etc |
Hệ thống điều khiển - Control system |
Thẻ PCTV + Thẻ video DVI + thẻ điều khiển chính + truyền dẫn cáp quang (tùy chọn) - PCTV card (optional optional optional) +DVI video card + master control card + optical fiber transmission (optional optional optional) |
Tuổi thọ - Life expectancy |
75,000 ~ 100,000 hours |
Pixel ngoài tầm kiểm soát - Pixel out of control rate |
< 0.0002 pieces |
Hạng mục sản phẩm - Project category |
h2.5-32s |
Đóng gói - Packaging |
three in one |
Bao bì led - LED packagin |
1921 |
P4 led module 256x128mm 1. LED Module Including the Data & Power Cables. 2. Epistar LEDs, 2 Years Warranty, Ship in 24 hours,Free Online Support. 3. LED Module Can Work With Linsn,Novastar,Colorlight,Xixun LED Conrol Card Etc. Mô-đun màn hình led P4 ngoài trời kích thước 256x128mm 1. Mô-đun LED bao gồm cáp dữ liệu và nguồn. 2. Đèn LED Epistar, Bảo hành 2 năm, Giao hàng trong 24 giờ, Hỗ trợ trực tuyến miễn phí. 3. Mô-đun LED có thể hoạt động với Linsn, Novastar, Colorlight, Xixun Card điều khiển v.v. |